81 | FC Martigny | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Martigny | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 35 | 0 | 3 | 0 | 5 | 0 |
79 | FC Martigny | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 32 | 2 | 10 | 0 | 9 | 0 |
78 | FC Martigny | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 33 | 2 | 9 | 0 | 9 | 1 |
77 | FC Martigny | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 33 | 7 | 18 | 0 | 11 | 0 |
76 | FC Martigny | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 34 | 2 | 16 | 0 | 7 | 0 |
75 | FC Martigny | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 29 | 2 | 5 | 0 | 3 | 0 |
74 | FC Martigny | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 32 | 2 | 5 | 0 | 13 | 0 |
73 | FC Martigny | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 33 | 1 | 12 | 0 | 9 | 0 |
72 | FC Martigny | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 11 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
67 | RC Aix-en-Provence #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | RC Aix-en-Provence #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
65 | RC Aix-en-Provence #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | RC Aix-en-Provence #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 18 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 |
63 | RC Aix-en-Provence #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |