Viestards Jefimovs: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
84lv FC Limbaži #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4]212650
83lv FC Limbaži #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4]313890
82lv FC Limbaži #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4]3252390
81lv FC Limbaži #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4]3262470
80lv FC Limbaži #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4]328690
79lv FC Limbaži #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4]32101190
78lv FC Limbaži #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2]3410670
77lv FC Limbaži #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2]28141460
76lv FC Limbaži #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8]351836 2nd71
75lv Liepājas Vētralv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1]200150
74lv Liepājas Vētralv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1]210060
73lv Liepājas Vētralv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1]210400
72lv Liepājas Vētralv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1]200330
71lv Liepājas Vētralv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3]220460
70lv Liepājas Vētralv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4]220230
69lv Liepājas Vētralv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4]190330
68lv Liepājas Vētralv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5]210740
67lv Liepājas Vētralv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5]220710
66lv Liepājas Vētralv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2]260080
65lv Liepājas Vētralv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1]220030
64lv Liepājas Vētralv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1]210020

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 10 13 2023lv Liepājas Vētralv FC Limbaži #2RSD24 993 063

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 12) của lv Liepājas Vētra vào thứ hai tháng 1 10 - 14:31.