84 | FC Limbai #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 21 | 2 | 6 | 5 | 0 |
83 | FC Limbai #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 31 | 3 | 8 | 9 | 0 |
82 | FC Limbai #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 32 | 5 | 23 | 9 | 0 |
81 | FC Limbai #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 32 | 6 | 24 | 7 | 0 |
80 | FC Limbai #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 32 | 8 | 6 | 9 | 0 |
79 | FC Limbai #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 32 | 10 | 11 | 9 | 0 |
78 | FC Limbai #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 34 | 10 | 6 | 7 | 0 |
77 | FC Limbai #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 28 | 14 | 14 | 6 | 0 |
76 | FC Limbai #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 35 | 18 | 36 | 7 | 1 |
75 | Liepājas Vētra | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 20 | 0 | 1 | 5 | 0 |
74 | Liepājas Vētra | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 21 | 0 | 0 | 6 | 0 |
73 | Liepājas Vētra | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 21 | 0 | 4 | 0 | 0 |
72 | Liepājas Vētra | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 20 | 0 | 3 | 3 | 0 |
71 | Liepājas Vētra | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 22 | 0 | 4 | 6 | 0 |
70 | Liepājas Vētra | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 22 | 0 | 2 | 3 | 0 |
69 | Liepājas Vētra | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 19 | 0 | 3 | 3 | 0 |
68 | Liepājas Vētra | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 21 | 0 | 7 | 4 | 0 |
67 | Liepājas Vētra | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 22 | 0 | 7 | 1 | 0 |
66 | Liepājas Vētra | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 26 | 0 | 0 | 8 | 0 |
65 | Liepājas Vētra | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
64 | Liepājas Vētra | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |