83 | Livingstone | Giải vô địch quốc gia Zambia | 26 | 1 | 5 | 5 | 0 |
82 | Livingstone | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 0 | 0 | 8 | 0 |
81 | Livingstone | Giải vô địch quốc gia Zambia | 28 | 1 | 5 | 5 | 0 |
80 | Livingstone | Giải vô địch quốc gia Zambia | 29 | 2 | 6 | 5 | 0 |
79 | Livingstone | Giải vô địch quốc gia Zambia | 29 | 0 | 5 | 4 | 0 |
78 | Livingstone | Giải vô địch quốc gia Zambia | 24 | 0 | 7 | 9 | 1 |
77 | Livingstone | Giải vô địch quốc gia Zambia | 26 | 1 | 9 | 9 | 0 |
76 | Livingstone | Giải vô địch quốc gia Zambia | 26 | 0 | 6 | 8 | 1 |
75 | Livingstone | Giải vô địch quốc gia Zambia | 19 | 0 | 4 | 4 | 0 |
74 | Livingstone | Giải vô địch quốc gia Zambia | 25 | 0 | 7 | 4 | 1 |
73 | Livingstone | Giải vô địch quốc gia Zambia | 26 | 2 | 6 | 11 | 0 |
72 | Livingstone | Giải vô địch quốc gia Zambia | 27 | 1 | 16 | 9 | 0 |
71 | Livingstone | Giải vô địch quốc gia Zambia | 28 | 2 | 5 | 9 | 0 |
70 | Livingstone | Giải vô địch quốc gia Zambia | 28 | 2 | 5 | 8 | 0 |
69 | Livingstone | Giải vô địch quốc gia Zambia | 16 | 0 | 4 | 4 | 0 |
69 | Almunge | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 8 | 0 | 0 | 1 | 1 |
68 | Almunge | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Almunge | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 42 | 0 | 1 | 10 | 0 |
66 | Almunge | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
65 | Almunge | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
64 | Almunge | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
63 | Almunge | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |