80 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 12 | 28 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 36 | 76 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 36 | 78 | 3 | 0 | 0 |
77 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 39 | 80 | 3 | 2 | 0 |
76 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 29 | 60 | 1 | 0 | 0 |
75 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 15 | 29 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 5 | 17 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 13 | 37 | 1 | 0 | 0 |
72 | الزمالك | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 50 | 57 | 2 | 2 | 0 |
71 | Estudiantes FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 63 | 34 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Zibo #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 43 | 20 | 1 | 2 | 0 |
70 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Malabo #6 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |