84 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
83 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
82 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 16 | 1 | 0 | 1 | 0 |
81 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
77 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 27 | 2 | 0 | 1 | 0 |
76 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 28 | 0 | 0 | 5 | 1 |
73 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 25 | 1 | 0 | 4 | 0 |
72 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 21 | 0 | 0 | 8 | 0 |
71 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 14 | 0 | 0 | 4 | 0 |
64 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 23 | 0 | 0 | 6 | 0 |
63 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |