80 | Yerevan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 25 | 16 | 2 | 1 | 0 |
79 | Yerevan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 33 | 5 | 0 | 0 | 0 |
78 | Yerevan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 30 | 29 | 2 | 0 | 0 |
77 | Yerevan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 38 | 11 | 0 | 4 | 0 |
76 | Yerevan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 13 | 14 | 1 | 1 | 0 |
75 | Yerevan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 38 | 16 | 0 | 0 | 0 |
74 | Yerevan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 33 | 57 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 5 | 1 | 0 |
73 | Yerevan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 26 | 1 | 0 | 0 |
72 | Yerevan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 40 | 2 | 1 | 0 |
71 | Yerevan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 34 | 20 | 2 | 0 | 0 |
70 | Yerevan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 28 | 20 | 2 | 1 | 0 |
69 | Yerevan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 38 | 19 | 0 | 1 | 0 |
68 | Yerevan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 4 | 0 | 1 | 0 |
67 | Yerevan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 33 | 26 | 2 | 1 | 0 |
66 | Edirnespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Edirnespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Edirnespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | Edirnespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |