80 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 90 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 3 | 0 | 0 |
79 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 77 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 5 | 0 | 0 |
78 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 69 | 2 | 0 | 0 |
77 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 77 | 1 | 0 | 0 |
76 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 80 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 | 0 |
75 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 56 | 3 | 1 | 0 |
74 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 49 | 3 | 0 | 0 |
73 | FC Montreal | Giải vô địch quốc gia Italy | 33 | 5 | 0 | 0 | 1 |
72 | FC Spartacus | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 56 | 9 | 0 | 0 |
71 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 41 | 41 | 0 | 0 | 0 |
70 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 32 | 29 | 0 | 0 | 0 |
69 | SC Diemen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 66 | 33 | 2 | 0 | 0 |
68 | Maha United | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 38 | 28 | 0 | 0 | 0 |
68 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Rezekne #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 25 | 43 | 2 | 0 | 0 |
67 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 1 | 0 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 | 0 |
66 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
65 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |