81 | FC Érd | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 22 | 32 | 2 | 0 | 0 |
80 | FC Érd | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 32 | 57 | 8 | 2 | 0 |
79 | FC Érd | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 24 | 24 | 1 | 1 | 0 |
78 | FC Érd | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 18 | 21 | 0 | 1 | 0 |
78 | Sao Paulo V | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 17 | 1 | 0 | 0 | 0 |
77 | Sao Paulo V | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 41 | 26 | 2 | 1 | 0 |
77 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 4 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 29 | 31 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 23 | 2 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 22 | 6 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 25 | 5 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 4 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |