84 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
83 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
82 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 33 | 0 | 1 | 1 | 0 |
81 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Sutherland FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Sutherland FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | Sutherland FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | Sutherland FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 0 | 1 | 1 | 0 |
76 | Sutherland FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 40 | 0 | 1 | 1 | 0 |
75 | Sutherland FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Sutherland FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Rapid Wien | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Rapid Wien | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 38 | 2 | 0 | 1 | 0 |
72 | Rapid Wien | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
71 | Rapid Wien | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Peg Leg Pirates | Giải vô địch quốc gia Anh | 47 | 0 | 0 | 5 | 0 |
69 | Camelot | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 57 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Peg Leg Pirates | Giải vô địch quốc gia Anh | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Peg Leg Pirates | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Peg Leg Pirates | Giải vô địch quốc gia Anh | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Peg Leg Pirates | Giải vô địch quốc gia Anh | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Peg Leg Pirates | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | Peg Leg Pirates | Giải vô địch quốc gia Anh | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |