80 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 26 | 5 | 0 | 0 |
79 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 9 | 9 | 0 | 0 |
78 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 5 | 3 | 0 | 0 |
77 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 8 | 5 | 0 | 0 |
71 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 2 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 32 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 32 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 32 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 22 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 19 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 22 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 20 | 0 | 1 | 0 |
63 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 2 | 0 | 0 | 0 |