82 | FC Namanga | Giải vô địch quốc gia Kenya | 21 | 5 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Namanga | Giải vô địch quốc gia Kenya | 30 | 16 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Namanga | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 30 | 19 | 0 | 3 | 0 |
79 | FC Namanga | Giải vô địch quốc gia Kenya | 30 | 23 | 3 | 1 | 0 |
78 | FC Namanga | Giải vô địch quốc gia Kenya | 32 | 20 | 2 | 2 | 0 |
77 | FC Namanga | Giải vô địch quốc gia Kenya | 22 | 22 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Namanga | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 29 | 40 | 2 | 1 | 1 |
75 | FC Namanga | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 28 | 36 | 0 | 3 | 0 |
74 | FC Namanga | Giải vô địch quốc gia Kenya | 32 | 30 | 1 | 2 | 0 |
73 | FC Namanga | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 34 | 57 | 4 | 0 | 0 |
72 | FC Namanga | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 32 | 65 | 6 | 1 | 0 |
71 | FC Namanga | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 32 | 51 | 1 | 1 | 0 |
70 | FC Namanga | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 10 | 14 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Namanga | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 12 | 17 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Namanga | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 30 | 32 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Namanga | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 27 | 33 | 5 | 3 | 0 |
66 | FC Namanga | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 33 | 39 | 0 | 2 | 0 |
65 | FC Namanga | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 27 | 26 | 2 | 2 | 0 |
64 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 20 | 6 | 1 | 0 | 0 |
63 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |