80 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc | 30 | 15 | 1 | 1 | 0 |
79 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc | 36 | 20 | 3 | 1 | 0 |
78 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc | 36 | 19 | 1 | 2 | 0 |
77 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc | 36 | 18 | 0 | 0 | 0 |
76 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc | 38 | 21 | 0 | 0 | 0 |
75 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc | 21 | 11 | 0 | 0 | 0 |
75 | SV Châtelet #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 12 | 7 | 0 | 0 | 0 |
74 | SV Châtelet #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 26 | 14 | 0 | 0 | 0 |
73 | SV Châtelet #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 38 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 3 | 2 | 0 |
72 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 29 | 30 | 0 | 2 | 0 |
71 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 30 | 6 | 0 | 0 | 0 |
70 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 29 | 31 | 0 | 0 | 0 |
69 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 30 | 28 | 1 | 0 | 0 |
68 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 24 | 8 | 0 | 0 | 0 |
67 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 29 | 5 | 0 | 0 | 0 |
66 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
64 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 21 | 1 | 0 | 1 | 0 |
63 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |