80 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 20 | 75 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 22 | 98 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 30 | 129 | 6 | 1 | 0 |
77 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 31 | 124 | 5 | 4 | 0 |
76 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 24 | 84 | 5 | 1 | 0 |
75 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 29 | 124 | 6 | 4 | 1 |
74 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 17 | 76 | 3 | 4 | 0 |
73 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 14 | 54 | 4 | 0 | 0 |
72 | Caribbean Kings | Giải vô địch quốc gia Martinique | 37 | 86 | 3 | 1 | 0 |
71 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 39 | 79 | 2 | 1 | 0 |
70 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 43 | 51 | 2 | 0 | 0 |
69 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 25 | 2 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 37 | 18 | 2 | 2 | 0 |
67 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 37 | 13 | 1 | 1 | 0 |
66 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 33 | 2 | 1 | 1 | 0 |
64 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |