83 | Port-au-Prince #5 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 36 | 8 | 7 | 0 | 0 |
82 | Port-au-Prince #5 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 33 | 12 | 10 | 3 | 0 |
81 | Port-au-Prince #5 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 24 | 33 | 24 | 2 | 0 |
80 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 22 | 7 | 25 | 1 | 0 |
79 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 22 | 8 | 21 | 3 | 0 |
78 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 25 | 6 | 15 | 1 | 0 |
77 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 28 | 8 | 28 | 1 | 0 |
76 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 29 | 9 | 30 | 1 | 0 |
75 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 29 | 6 | 26 | 1 | 0 |
74 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 28 | 7 | 22 | 0 | 0 |
73 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 26 | 11 | 19 | 2 | 0 |
72 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 27 | 12 | 18 | 1 | 0 |
71 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 27 | 17 | 23 | 1 | 0 |
70 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 37 | 9 | 22 | 0 | 0 |
69 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 33 | 11 | 19 | 0 | 0 |
68 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 30 | 6 | 17 | 0 | 0 |
67 | FC Honiara #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 32 | 15 | 14 | 3 | 0 |
66 | FC Los Palos #7 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 33 | 21 | 34 | 12 | 0 |
65 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Charlotte Amalie #11 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Charlotte Amalie #11 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | FC Charlotte Amalie #11 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |