81 | Yuen Long 7号 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 36 | 0 | 0 |
80 | Yuen Long 7号 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 36 | 0 | 0 |
79 | Köln | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 18 | 0 | 0 |
79 | IK☆ Ho Chi Minh United | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 19 | 0 | 0 |
78 | IK☆ Ho Chi Minh United | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 34 | 0 | 0 |
77 | IK☆ Ho Chi Minh United | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 22 | 0 | 0 |
76 | IK☆ Ho Chi Minh United | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 3 | 0 |
75 | IK☆ Ho Chi Minh United | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 2 | 0 |
74 | IK☆ Ho Chi Minh United | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 22 | 1 | 0 |
73 | IK☆ Ho Chi Minh United | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 17 | 1 | 0 |
72 | Thoen F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 29 | 0 | 0 |
72 | IK☆ Ho Chi Minh United | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 1 | 1 | 0 |
71 | IK☆ Ho Chi Minh United | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 35 | 0 | 0 |
70 | IK☆ Ho Chi Minh United | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 23 | 0 | 0 |
69 | IK☆ Ho Chi Minh United | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 45 | 0 | 0 |
68 | IK☆ Ho Chi Minh United | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 1 | 0 | 0 |
68 | FC Crown | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 21 | 0 | 0 |
67 | FC Crown | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 22 | 0 | 0 |
66 | FC Crown | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 22 | 0 | 0 |
65 | FC Crown | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 27 | 2 | 0 |
64 | FC Crown | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 9 | 1 | 0 |
64 | 重庆海狼足球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 14 | 0 | 0 |
63 | 重庆海狼足球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 4 | 0 | 0 |