80 | Mace Utd 2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Mace Utd 2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 31 | 0 | 3 | 3 | 0 |
78 | Mace Utd 2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 0 | 4 | 2 | 0 |
77 | Mace Utd 2 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 38 | 0 | 22 | 1 | 0 |
76 | Mace Utd 2 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | ♥ FC Schalke 04 ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 8 | 0 | 3 | 1 | 0 |
75 | ♥ FC Schalke 04 ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức | 24 | 0 | 1 | 0 | 0 |
74 | ♥ FC Schalke 04 ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 18 | 1 | 2 | 0 | 0 |
73 | ♥ FC Schalke 04 ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 33 | 2 | 16 | 1 | 0 |
72 | ♥ FC Schalke 04 ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 36 | 1 | 4 | 4 | 0 |
71 | ♥ FC Schalke 04 ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 49 | 1 | 16 | 1 | 0 |
70 | ♥ FC Schalke 04 ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 46 | 1 | 12 | 2 | 0 |
69 | ♥ FC Schalke 04 ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 52 | 0 | 6 | 2 | 0 |
68 | ♥ FC Schalke 04 ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 48 | 3 | 6 | 3 | 0 |
67 | ♥ FC Schalke 04 ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 54 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | ♥ FC Schalke 04 ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 48 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | ♥ FC Schalke 04 ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | ♥ FC Schalke 04 ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
63 | ♥ FC Schalke 04 ♥ | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |