82 | Atletico Tucuman | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | Atletico Tucuman | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 |
80 | Atletico Tucuman | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Atletico Tucuman | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 14 | 0 | 1 | 1 | 0 |
79 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 3 | 0 | 6 | 0 |
77 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 35 | 0 | 4 | 9 | 0 |
76 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 1 | 3 | 6 | 0 |
75 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 33 | 0 | 1 | 12 | 0 |
74 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 35 | 0 | 0 | 8 | 0 |
73 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 1 | 3 | 3 | 0 |
72 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 1 | 2 | 6 | 0 |
71 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 24 | 0 | 1 | 5 | 1 |
70 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |