80 | DPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | DPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 27 | 0 | 0 | 4 | 1 |
78 | DPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 27 | 0 | 0 | 3 | 2 |
77 | DPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | DPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 0 | 1 | 3 | 0 |
75 | DPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 23 | 0 | 1 | 1 | 0 |
74 | DPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | DPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 24 | 2 | 5 | 1 | 0 |
72 | DPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 29 | 0 | 2 | 4 | 0 |
71 | FC Raiatea #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 36 | 1 | 1 | 2 | 0 |
70 | Ba Ria #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Faleniu #5 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | FC Mu'a | Giải vô địch quốc gia Tonga | 36 | 0 | 0 | 4 | 0 |
67 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |