80 | FC Charikar- Kabul | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 25 | 0 | 10 | 5 | 0 |
79 | FC Charikar- Kabul | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 31 | 4 | 13 | 6 | 0 |
78 | FC Charikar- Kabul | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 31 | 6 | 18 | 7 | 0 |
77 | FC Charikar- Kabul | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 31 | 9 | 17 | 7 | 0 |
76 | FC Charikar- Kabul | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 32 | 10 | 25 | 5 | 0 |
75 | FC Charikar- Kabul | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 31 | 13 | 25 | 7 | 0 |
74 | FC Charikar- Kabul | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 31 | 10 | 25 | 1 | 0 |
73 | FC Charikar- Kabul | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 30 | 5 | 26 | 5 | 0 |
72 | FC Charikar- Kabul | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 29 | 4 | 11 | 6 | 0 |
71 | FC Charikar- Kabul | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 48 | 10 | 14 | 7 | 1 |
70 | FC Charikar- Kabul | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 51 | 9 | 12 | 3 | 0 |
69 | FC Charikar- Kabul | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 45 | 4 | 8 | 6 | 0 |
68 | FC Charikar- Kabul | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 38 | 1 | 2 | 3 | 0 |
67 | FC Charikar- Kabul | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 24 | 1 | 1 | 3 | 0 |
66 | FC Charikar- Kabul | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Charikar- Kabul | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | FC Charikar- Kabul | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | FC Charikar- Kabul | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |