80 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 25 | 10 | 0 | 0 |
79 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 31 | 8 | 0 | 0 |
78 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 33 | 5 | 0 | 0 |
77 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 33 | 10 | 0 | 0 |
76 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 30 | 8 | 0 | 0 |
75 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 11 | 0 | 0 |
74 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 8 | 0 | 0 |
73 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 10 | 0 | 0 |
72 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 5 | 0 | 0 |
71 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 6 | 0 | 0 |
70 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 33 | 8 | 0 | 0 |
69 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 13 | 0 | 0 |
68 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 29 | 13 | 0 | 0 |
67 | NaLan Club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 23 | 0 | 0 | 0 |
66 | NaLan Club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 32 | 0 | 0 | 0 |
64 | Hà Nội | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 |