83 | FC Tobi #4 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 7 | 0 | 1 | 2 | 0 |
82 | FC Tobi #4 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 35 | 1 | 3 | 10 | 0 |
81 | FC Tobi #4 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 37 | 3 | 6 | 7 | 0 |
80 | FC Tobi #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 24 | 0 | 2 | 11 | 0 |
79 | FC Tobi #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 36 | 2 | 2 | 6 | 0 |
78 | FC Tobi #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 34 | 2 | 5 | 8 | 0 |
77 | FC Tobi #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 33 | 0 | 1 | 4 | 1 |
76 | FC Tobi #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 37 | 1 | 7 | 6 | 0 |
75 | FC Tobi #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 33 | 0 | 4 | 5 | 0 |
74 | FC Tobi #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 31 | 1 | 0 | 13 | 0 |
73 | FC Tobi #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 35 | 1 | 5 | 10 | 0 |
72 | FC Tobi #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 37 | 1 | 3 | 8 | 0 |
71 | FC Tobi #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 36 | 1 | 3 | 6 | 1 |
70 | FC Tobi #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 25 | 0 | 2 | 5 | 0 |
69 | FC Tobi #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 41 | 0 | 0 | 2 | 1 |
68 | FC Tobi #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 43 | 0 | 1 | 5 | 0 |
67 | FC Tobi #4 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 52 | 3 | 11 | 5 | 0 |
66 | FC Tobi #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 43 | 0 | 0 | 7 | 0 |
65 | FC Tobi #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 47 | 0 | 0 | 6 | 0 |
64 | FC Tobi #4 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 31 | 0 | 0 | 10 | 0 |
63 | FC Tobi #4 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |