83 | FC Olaine #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
81 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
73 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC ASAIS | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
63 | MFK Dzinējsuņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |