79 | Saint George's | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 2 | 0 | 4 | 0 | 0 |
78 | Saint George's | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 36 | 11 | 43 | 1 | 0 |
77 | Saint George's | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 29 | 13 | 35 | 1 | 0 |
76 | Saint George's | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 16 | 3 | 16 | 1 | 0 |
75 | Saint George's | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 13 | 4 | 11 | 0 | 0 |
74 | Saint George's | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 33 | 29 | 54 | 10 | 0 |
73 | Saint George's | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 28 | 3 | 13 | 12 | 0 |
72 | Saint George's | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 31 | 1 | 17 | 6 | 1 |
71 | Saint George's | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 47 | 1 | 16 | 6 | 0 |
70 | Saint George's | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 20 | 3 | 10 | 6 | 0 |
69 | Saint George's | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 28 | 1 | 10 | 10 | 0 |
68 | Saint George's | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 37 | 2 | 7 | 9 | 0 |
67 | Saint George's | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 40 | 2 | 2 | 5 | 0 |
66 | Saint George's | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 34 | 0 | 2 | 3 | 0 |
65 | Saint George's | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 22 | 0 | 1 | 1 | 0 |
64 | Saint George's | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | 小南 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |