83 | AC Lunel | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | AC Lunel | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
82 | Pasional Tango | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | Yonge Eggs | Giải vô địch quốc gia Canada | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Yonge Eggs | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 28 | 0 | 1 | 0 | 0 |
80 | Yonge Eggs | Giải vô địch quốc gia Canada | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Yonge Eggs | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 22 | 3 | 0 | 0 | 0 |
78 | Yonge Eggs | Giải vô địch quốc gia Canada | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | Yonge Eggs | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | Yonge Eggs | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Yonge Eggs | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |