80 | SK Lovīte | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | SK Lovīte | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | SK Lovīte | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
77 | SK Lovīte | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | SK Lovīte | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 28 | 0 | 1 | 0 | 0 |
75 | Scammonden Daoists | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | Scammonden Daoists | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FK Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Domburg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | Scammonden Daoists | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Scammonden Daoists | Giải vô địch quốc gia Anh | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Scammonden Daoists | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 2 | 1 |
68 | Scammonden Daoists | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Scammonden Daoists | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Scammonden Daoists | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Scammonden Daoists | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | Scammonden Daoists | Giải vô địch quốc gia Anh | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
63 | Scammonden Daoists | Giải vô địch quốc gia Anh | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |