80 | ★ Laevatain ★ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 21 | 3 | 7 | 0 | 0 | 0 |
79 | ★ Laevatain ★ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 5 | 10 | 0 | 0 | 0 |
78 | ★ Laevatain ★ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
77 | ★ Laevatain ★ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | ★ Laevatain ★ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | ★ Laevatain ★ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | ★ Laevatain ★ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 2 | 6 | 6 | 1 | 0 |
73 | ★ Laevatain ★ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 8 | 11 | 3 | 0 | 0 |
72 | ★ Laevatain ★ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 19 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
71 | ★ Laevatain ★ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 20 | 1 | 5 | 0 | 0 | 0 |
70 | ★ Laevatain ★ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | ★ Laevatain ★ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | ★ Laevatain ★ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 23 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |