80 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 33 | 2 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 35 | 3 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 36 | 6 | 1 | 2 | 0 |
74 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 36 | 3 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 30 | 2 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 36 | 2 | 0 | 4 | 0 |
70 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 39 | 2 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 29 | 2 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |