84 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 11 | 2 | 0 | 0 | 0 |
83 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 4 | 0 | 1 | 0 |
82 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
81 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
79 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 2 | 0 | 1 | 0 |
71 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
70 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 42 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15 | 0 | 0 | 4 | 0 |
64 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
63 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |