84 | Cần Duộc #14 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 22 | 8 | 22 | 7 | 0 |
83 | Cần Duộc #14 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 30 | 22 | 44 | 10 | 1 |
82 | AC Rho | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 15 | 0 | 1 | 0 | 0 |
81 | AC Rho | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 12 | 0 | 3 | 0 | 0 |
80 | AC Rho | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | AC Rho | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 21 | 0 | 13 | 3 | 0 |
78 | AC Rho | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 26 | 2 | 10 | 1 | 0 |
77 | Geng Pak Maunn | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Geng Pak Maunn | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 |
74 | Geng Pak Maunn | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 |
73 | Geng Pak Maunn | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
72 | Geng Pak Maunn | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 5 | 0 | 2 | 1 | 0 |
71 | Geng Pak Maunn | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 6 | 1 | 1 | 3 | 0 |
70 | Geng Pak Maunn | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Geng Pak Maunn | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Geng Pak Maunn | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Geng Pak Maunn | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 4 | 0 | 2 | 3 | 0 |
66 | Geng Pak Maunn | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 9 | 0 | 2 | 3 | 0 |
65 | Geng Pak Maunn | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |