80 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 24 | 0 | 0 | 6 | 0 |
79 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
77 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
75 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Assumburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
71 | Palma Knights | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Real Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 43 | 5 | 1 | 2 | 0 |
68 | 南京航空航天大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
65 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 0 | 2 | 1 |
64 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |