82 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Doutrinador | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | Doutrinador | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Doutrinador | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Doutrinador | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 28 | 0 | 1 | 0 | 0 |
74 | Doutrinador | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Doutrinador | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Doutrinador | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
71 | Doutrinador | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Doutrinador | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Doutrinador | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
68 | Doutrinador | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
67 | Doutrinador | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 25 | 0 | 0 | 6 | 0 |
65 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
64 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |