84 | Abidjan #20 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 21 | 3 | 1 | 1 | 0 |
83 | Abidjan #20 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 39 | 6 | 0 | 0 | 0 |
82 | Abidjan #20 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 34 | 8 | 0 | 1 | 0 |
81 | Abidjan #20 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 39 | 13 | 2 | 2 | 0 |
80 | Abidjan #20 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 34 | 18 | 2 | 1 | 0 |
79 | Abidjan #20 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 36 | 22 | 2 | 1 | 0 |
78 | Abidjan #20 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 38 | 28 | 1 | 2 | 0 |
77 | Abidjan #20 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 39 | 32 | 2 | 1 | 0 |
76 | Abidjan #20 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 39 | 35 | 1 | 2 | 0 |
75 | Abidjan #20 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 34 | 33 | 1 | 1 | 0 |
74 | Abidjan #20 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 39 | 45 | 1 | 0 | 0 |
73 | Abidjan #20 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 35 | 44 | 1 | 1 | 0 |
72 | Abidjan #20 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 38 | 57 | 1 | 3 | 0 |
71 | Abidjan #20 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 38 | 51 | 0 | 0 | 0 |
70 | Abidjan #20 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 39 | 49 | 1 | 1 | 0 |
69 | AUT huaian | Giải vô địch quốc gia Áo | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |