80 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 26 | 2 | 0 | 3 | 0 |
78 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 31 | 1 | 0 | 5 | 0 |
77 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
75 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 0 | 0 | 4 | 1 |
74 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 26 | 0 | 1 | 3 | 0 |
71 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Sportklub Úpice | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Internazionale Milan | Giải vô địch quốc gia Singapore | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Internazionale Milan | Giải vô địch quốc gia Singapore | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Internazionale Milan | Giải vô địch quốc gia Singapore | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Internazionale Milan | Giải vô địch quốc gia Singapore | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Taliao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Taliao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | FC Taliao | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |