83 | Hameln #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 18 | 0 | 1 | 1 | 0 |
82 | Hameln #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
81 | Hameln #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 34 | 1 | 3 | 1 | 1 |
80 | Hameln #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 31 | 0 | 7 | 9 | 0 |
79 | Hameln #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 33 | 3 | 4 | 6 | 0 |
78 | Hameln #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 30 | 1 | 1 | 9 | 1 |
77 | Hameln #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 31 | 1 | 3 | 10 | 1 |
76 | Hameln #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 31 | 1 | 3 | 12 | 0 |
75 | Hameln #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 27 | 3 | 0 | 9 | 0 |
74 | Hameln #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 27 | 0 | 6 | 11 | 0 |
73 | Hameln #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 22 | 2 | 1 | 9 | 0 |
72 | Hameln #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 33 | 1 | 4 | 6 | 0 |
71 | Hameln #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 29 | 1 | 7 | 16 | 0 |
70 | Hameln #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 19 | 1 | 3 | 4 | 0 |
69 | Hameln #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 31 | 3 | 5 | 9 | 0 |
68 | Hameln #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 25 | 4 | 11 | 14 | 0 |
67 | Hameln #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 31 | 1 | 4 | 6 | 1 |
66 | Hameln #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 31 | 2 | 7 | 9 | 0 |
65 | KS Leśnik Puławy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | KS Leśnik Puławy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |