80 | FC Bender #10 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 35 | 0 | 1 |
79 | FC Bender #10 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 35 | 3 | 0 |
78 | FC Bender #10 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 40 | 0 | 0 |
77 | FC Bender #10 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 35 | 3 | 0 |
76 | FC Bender #10 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 36 | 1 | 0 |
75 | FC Bender #10 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 36 | 3 | 0 |
74 | FC Bender #10 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 36 | 2 | 0 |
73 | FC Bender #10 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 31 | 1 | 0 |
72 | FC Bender #10 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 35 | 2 | 0 |
71 | FC Bender #10 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 32 | 3 | 0 |
70 | FC Bender #10 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 32 | 0 | 0 |
69 | FC Bender #10 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 21 | 1 | 0 |
69 | Manilas kaņepāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 29 | 5 | 0 |
68 | Manilas kaņepāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 29 | 8 | 0 |
67 | Gigóia Futebol e Regatas | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 30 | 0 | 0 |
66 | Gigóia Futebol e Regatas | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 29 | 5 | 0 |
65 | Gigóia Futebol e Regatas | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 29 | 8 | 0 |
64 | Gigóia Futebol e Regatas | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 5 | 2 | 0 |