84 | Abidjan #19 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
83 | Abidjan #19 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 36 | 6 | 0 | 1 | 0 |
82 | Abidjan #19 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 38 | 4 | 2 | 3 | 0 |
81 | Abidjan #19 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 39 | 5 | 0 | 2 | 0 |
80 | Abidjan #19 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 38 | 1 | 0 | 2 | 0 |
79 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 5 | 0 | 0 | 1 | 1 |
78 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | Hegyvidéki Marhák FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 16 | 1 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Foresta | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Mullet Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | Mullet Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Mullet Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Mullet Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 23 | 1 | 1 | 1 | 0 |
72 | Mullet Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Mullet Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
70 | Mullet Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 10 | 0 | 0 | 4 | 0 |
69 | Mullet Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Mullet Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Mullet Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Mullet Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Mullet Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | Mullet Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |