80 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 30 | 17 | 1 | 1 | 0 |
79 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 51 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 2 | 1 | 0 |
78 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 50 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 3 | 0 | 0 |
77 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 28 | 19 | 3 | 1 | 0 |
76 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 33 | 33 | 0 | 0 | 0 |
75 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 29 | 45 | 4 | 2 | 0 |
74 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 34 | 45 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 2 | 0 |
73 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 23 | 39 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 | 0 |
72 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 31 | 41 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 3 | 1 |
71 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 32 | 43 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 1 | 0 |
70 | Reykjavík #12 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 29 | 2 | 2 | 0 |
68 | SAIK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 15 | 0 | 1 | 0 | 0 |
67 | SAIK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | SAIK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 |
65 | SAIK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | SAIK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |