81 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
79 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
78 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
77 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 34 | 0 | 0 | 3 | 1 |
75 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 33 | 0 | 1 | 3 | 0 |
74 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 27 | 0 | 0 | 5 | 1 |
73 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Genua FC #8 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 24 | 0 | 0 | 0 | 1 |
69 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
65 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |