80 | Canvey Island FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 9 | 0 | 3 | 0 | 0 |
79 | Canvey Island FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 32 | 0 | 26 | 1 | 0 |
78 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 2 | 22 | 7 | 0 |
77 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 0 | 21 | 9 | 0 |
76 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 1 | 21 | 7 | 0 |
75 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 27 | 1 | 0 |
74 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 16 | 2 | 0 |
73 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 19 | 2 | 0 |
72 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 14 | 0 | 0 |
71 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 0 | 5 | 1 | 0 |
70 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 27 | 0 | 2 | 2 | 0 |
69 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | VfB Leipzig | Giải vô địch quốc gia Đức | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |