81 | FC Tripoli #22 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 |
80 | Simferopol | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 24 | 10 | 12 | 0 | 0 |
79 | Simferopol | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 30 | 20 | 31 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 2 | 0 |
78 | Simferopol | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 29 | 8 | 32 | 1 | 0 |
77 | Simferopol | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 29 | 16 | 36 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
76 | Simferopol | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 26 | 11 | 20 | 6 | 1 |
75 | Simferopol | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 28 | 16 | 30 | 5 | 0 |
74 | Simferopol | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 28 | 9 | 30 | 7 | 0 |
73 | Simferopol | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 29 | 12 | 31 | 5 | 0 |
72 | Simferopol | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 28 | 12 | 26 | 8 | 0 |
71 | Simferopol | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 22 | 4 | 10 | 5 | 0 |
70 | Simferopol | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 27 | 2 | 18 | 2 | 0 |
69 | Simferopol | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 21 | 2 | 6 | 2 | 0 |
68 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |