84 | FC Tai’an #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
83 | FC Tai’an #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 30 | 3 | 0 | 2 | 0 |
82 | FC Tai’an #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | FC Tai’an #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 30 | 1 | 1 | 1 | 0 |
80 | FC Tai’an #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 30 | 0 | 1 | 1 | 0 |
79 | FC Tai’an #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 30 | 0 | 1 | 2 | 0 |
78 | FC Tai’an #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 1 |
77 | FC Tai’an #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 30 | 1 | 1 | 0 | 0 |
76 | FC Tai’an #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 30 | 2 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Tai’an #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 32 | 9 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Tai’an #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Tai’an #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Tai’an #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 25 | 7 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Tai’an #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Tai’an #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Mukden Juniors | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Mukden Juniors | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
67 | FC Harbin #33 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 28 | 2 | 0 | 0 | 1 |
66 | Mukden Juniors | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Mukden Juniors | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Ajaccio Club Football | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |