84 | FC Tsévié #2 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
83 | FC Tsévié #2 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
82 | FC Tsévié #2 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Tsévié #2 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 29 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
80 | FC Tsévié #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 28 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 |
79 | FC Tsévié #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 17 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Tsévié #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Tsévié #2 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 34 | 2 | 0 | 7 | 2 | 0 |
76 | FC Tsévié #2 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 30 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Tsévié #2 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Tsévié #2 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Tsévié #2 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
72 | FC Tsévié #2 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
71 | FC Tsévié #2 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Tsévié #2 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
69 | FC Tsévié #2 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 28 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 |
68 | FC Tsévié #2 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | FC Tsévié #2 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
66 | FC Tsévié #2 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
65 | FC Tsévié #2 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
64 | FC Tsévié #2 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |