Tutu Emana: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGA0YR
84tg FC Tsévié #2tg Giải vô địch quốc gia Togo [2]900010
83tg FC Tsévié #2tg Giải vô địch quốc gia Togo [2]2200040
82tg FC Tsévié #2tg Giải vô địch quốc gia Togo [2]800010
81tg FC Tsévié #2tg Giải vô địch quốc gia Togo [2]2910030
80tg FC Tsévié #2tg Giải vô địch quốc gia Togo2800042
79tg FC Tsévié #2tg Giải vô địch quốc gia Togo1700010
78tg FC Tsévié #2tg Giải vô địch quốc gia Togo2100010
77tg FC Tsévié #2tg Giải vô địch quốc gia Togo [2]3420720
76tg FC Tsévié #2tg Giải vô địch quốc gia Togo [2]3011020
75tg FC Tsévié #2tg Giải vô địch quốc gia Togo [2]2700020
74tg FC Tsévié #2tg Giải vô địch quốc gia Togo [2]2800000
73tg FC Tsévié #2tg Giải vô địch quốc gia Togo [2]2900040
72tg FC Tsévié #2tg Giải vô địch quốc gia Togo [2]2700050
71tg FC Tsévié #2tg Giải vô địch quốc gia Togo [2]2700010
70tg FC Tsévié #2tg Giải vô địch quốc gia Togo [2]2400040
69tg FC Tsévié #2tg Giải vô địch quốc gia Togo [2]2811020
68tg FC Tsévié #2tg Giải vô địch quốc gia Togo [2]900020
67tg FC Tsévié #2tg Giải vô địch quốc gia Togo [2]2200050
66tg FC Tsévié #2tg Giải vô địch quốc gia Togo [2]3900060
65tg FC Tsévié #2tg Giải vô địch quốc gia Togo [2]3800040
64tg FC Tsévié #2tg Giải vô địch quốc gia Togo [2]3400040

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng