83 | Reykjavík #19 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 31 | 0 | 0 | 4 | 1 |
82 | Reykjavík #19 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 28 | 1 | 0 | 6 | 0 |
81 | Reykjavík #19 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 31 | 1 | 0 | 2 | 0 |
80 | Reykjavík #19 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 1 | 0 | 5 | 0 |
79 | Reykjavík #19 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
78 | Reykjavík #19 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 29 | 0 | 0 | 4 | 1 |
77 | Reykjavík #19 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | Reykjavík #19 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 26 | 1 | 0 | 3 | 0 |
75 | Reykjavík #19 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
74 | Reykjavík #19 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | Reykjavík #19 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 31 | 1 | 0 | 3 | 0 |
72 | Reykjavík #19 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 34 | 2 | 0 | 5 | 0 |
71 | Reykjavík #19 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 24 | 3 | 1 | 3 | 0 |
70 | Reykjavík #19 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 43 | 0 | 0 | 8 | 0 |
69 | Reykjavík #19 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 41 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Reykjavík #19 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Reykjavík #19 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 52 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | Reykjavík #19 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 38 | 1 | 0 | 5 | 0 |
65 | Reykjavík #19 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
64 | Reykjavík #19 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |