84 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 12 | 3 | 0 | 3 | 0 |
83 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
82 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 21 | 6 | 0 | 1 | 1 |
81 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 19 | 8 | 0 | 0 | 0 |
80 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 30 | 29 | 1 | 1 | 0 |
79 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 31 | 13 | 0 | 2 | 0 |
78 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 29 | 42 | 0 | 1 | 1 |
77 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 24 | 34 | 1 | 1 | 0 |
76 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 31 | 23 | 1 | 1 | 0 |
75 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 22 | 17 | 0 | 2 | 0 |
74 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 29 | 21 | 1 | 3 | 0 |
73 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 30 | 28 | 0 | 1 | 0 |
72 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 26 | 42 | 1 | 0 | 0 |
71 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 32 | 22 | 1 | 0 | 0 |
70 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 36 | 16 | 1 | 0 | 0 |
69 | Conaree | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 31 | 42 | 2 | 4 | 0 |
68 | Conaree | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 33 | 46 | 0 | 2 | 0 |
67 | Conaree | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 17 | 17 | 0 | 1 | 0 |
67 | AFC Ajax | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FK Madpool | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FK Madpool | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FK Madpool | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |