80 | Leader One FC | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 28 | 5 | 28 | 8 | 0 |
79 | Leader One FC | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 29 | 3 | 20 | 3 | 0 |
78 | Leader One FC | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 26 | 5 | 26 | 10 | 0 |
78 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 24 | 0 | 7 | 0 | 0 |
76 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 22 | 0 | 6 | 5 | 0 |
75 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 22 | 0 | 5 | 1 | 0 |
74 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 23 | 0 | 9 | 3 | 0 |
73 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 26 | 0 | 5 | 0 | 0 |
72 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 24 | 0 | 5 | 2 | 1 |
71 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |