80 | Libreville | Giải vô địch quốc gia Gabon | 29 | 3 | 11 | 6 | 0 |
79 | Libreville | Giải vô địch quốc gia Gabon | 31 | 3 | 11 | 4 | 0 |
78 | Libreville | Giải vô địch quốc gia Gabon | 32 | 5 | 16 | 5 | 0 |
77 | Libreville | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 30 | 9 | 21 | 11 | 0 |
76 | Libreville | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 34 | 10 | 31 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 3 | 0 |
75 | Libreville | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 30 | 3 | 20 | 6 | 1 |
74 | Libreville | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 30 | 7 | 16 | 4 | 0 |
73 | Libreville | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 32 | 8 | 17 | 5 | 0 |
72 | Libreville | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 21 | 7 | 17 | 4 | 1 |
71 | Libreville | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 31 | 10 | 18 | 5 | 0 |
70 | Libreville | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 31 | 7 | 18 | 8 | 0 |
69 | Libreville | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 33 | 5 | 22 | 9 | 1 |
68 | Libreville | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 56 | 9 | 27 | 4 | 0 |
67 | Libreville | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 57 | 6 | 16 | 6 | 0 |
66 | Libreville | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 49 | 1 | 8 | 9 | 0 |
65 | Libreville | Giải vô địch quốc gia Gabon | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
64 | Libreville | Giải vô địch quốc gia Gabon | 29 | 0 | 1 | 3 | 0 |