82 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 6 | 0 | 1 | 0 |
80 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 4 | 1 | 1 | 0 |
79 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 33 | 4 | 0 | 1 | 0 |
78 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 34 | 3 | 0 | 2 | 0 |
77 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 6 | 0 | 2 | 0 |
76 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 3 | 2 | 0 | 0 |
75 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 37 | 4 | 0 | 1 | 0 |
74 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 27 | 1 | 0 | 4 | 0 |
73 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
72 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
65 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 24 | 0 | 0 | 5 | 2 |
64 | Cuy Con Papas FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |