83 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 4 | 3 | 0 | 0 |
82 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 0 |
81 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 12 | 0 | 0 |
80 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 14 | 0 | 0 |
79 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 13 | 0 | 0 |
78 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 12 | 0 | 0 |
77 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 12 | 0 | 0 |
76 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29 | 4 | 0 | 0 |
75 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 10 | 0 | 0 |
74 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 10 | 0 | 0 |
73 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 10 | 0 | 0 |
72 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 5 | 0 | 0 |
71 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 3 | 1 | 0 |
70 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14 | 0 | 0 | 0 |
69 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27 | 0 | 0 | 0 |
68 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29 | 0 | 0 | 0 |
67 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 0 | 0 | 0 |
66 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 44 | 4 | 0 | 0 |
65 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 0 | 2 | 0 |
64 | 鹿岛鹿角 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25 | 0 | 0 | 0 |