84 | frenchies football club | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 19 | 0 | 10 | 0 | 0 |
83 | frenchies football club | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 19 | 6 | 16 | 1 | 0 |
83 | Thor Waterschei | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 12 | 0 | 2 | 6 | 0 |
82 | Thor Waterschei | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29 | 2 | 11 | 5 | 1 |
81 | Thor Waterschei | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 32 | 1 | 14 | 6 | 0 |
80 | Thor Waterschei | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30 | 2 | 17 | 6 | 0 |
79 | FC NANANA | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 28 | 6 | 46 | 0 | 0 |
78 | FC NANANA | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 29 | 18 | 43 | 4 | 1 |
77 | FC NANANA | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 27 | 12 | 39 | 7 | 0 |
76 | FC NANANA | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 25 | 14 | 30 | 3 | 0 |
75 | FC NANANA | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 33 | 3 | 40 | 1 | 0 |
74 | FC NANANA | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 35 | 8 | 49 | 0 | 0 |
73 | FC NANANA | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 32 | 5 | 32 | 5 | 0 |
72 | FC NANANA | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 27 | 10 | 34 | 2 | 0 |
71 | FC NANANA | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 27 | 2 | 20 | 1 | 0 |
70 | FC NANANA | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 23 | 2 | 17 | 2 | 0 |
69 | FC NANANA | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC NANANA | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | FC NANANA | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC NANANA | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC NANANA | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
64 | FC NANANA | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |