80 | FC Penarth | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 34 | 2 | 0 |
79 | FC Penarth | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 34 | 0 | 0 |
78 | FC Penarth | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 37 | 3 | 0 |
77 | FC Penarth | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 34 | 2 | 0 |
76 | FC Penarth | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 30 | 0 | 0 |
75 | FC Penarth | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 33 | 1 | 1 |
74 | FC Penarth | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 30 | 1 | 0 |
73 | FC Penarth | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 33 | 0 | 1 |
72 | FC Penarth | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 34 | 2 | 0 |
71 | FC Penarth | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 33 | 3 | 0 |
70 | FC Penarth | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 33 | 3 | 0 |
69 | FC Penarth | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 32 | 6 | 0 |
68 | FC Penarth | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 33 | 0 | 1 |
68 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 1 | 0 | 0 |
67 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 28 | 0 | 0 |
66 | Edinburgh #17 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 33 | 1 | 0 |
65 | Key-Z | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 20 | 2 | 0 |
64 | Key-Z | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 20 | 2 | 0 |